Có 1 kết quả:

指甲 chỉ giáp

1/1

chỉ giáp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

móng tay

Từ điển trích dẫn

1. Móng tay, móng chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Móng tay, móng chân.

Bình luận 0